This image has an empty alt attribute; its file name is pngfind.com-moogle-png-722542-1024x306.png

Moodle là nền tảng học tập trực tuyến (LMS – Learning Management System) được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Bởi thiết kế hệ thống mạnh mẽ, an toàn, dễ tích hợp tùy chỉnh, thân thiện với người sử dụng. Đặc biệt hơn Moodle là hệ thống mã nguồn mở, hoàn toàn miễn phí.
Moodle (viết tắt của Modular Object-Oriented Dynamic Learning Emviroment) được Martin Dougiamas phát triển năm 1999, công bố phiên bản đầu tiên vào ngày 20 tháng 8 năm 2002. Ngày nay, hệ thống Moodle được điều hành và lãnh đạo bởi tổ chức Moodle HQ.

Yêu cầu

Chuẩn bị máy ảo với hệ điều hành CentOS 7 với cấu hình:

  • CPU: 2
  • RAM: 2 GB
  • Disk: 100 GB
  • Network: 1 interface

Mục lục

  1. Cài đặt Moodle
    1. Chuẩn bị
    2. Cài đặt MariaDB
    3. Cài đặt Apache
    4. Cài đặt PHP 7.2
    5. Cài đặt Moodle
  2. Thiết lập Moodle
    1. Thiết lập thời gian hệ thống
    2. Thiết lập giao diện Tiếng Việt

Cài đặt

Phần 1: Chuẩn bị

Bước 1: Đặt Hostname

hostnamectl set-hostname nhmoodle

Bước 2: Cập nhật OS và cài đặt các gói cần thiết

yum install epel-release -y
yum update -y
yum install wget -y

Bước 3: Tắt firewall, SELinux

sed -i 's/SELINUX=enforcing/SELINUX=disabled/g' /etc/sysconfig/selinux
sed -i 's/SELINUX=enforcing/SELINUX=disabled/g' /etc/selinux/config
systemctl stop firewalld
systemctl disable firewalld

Bước 4: Khởi động lại máy ảo

init 6

Phần 2: Cài đặt và cấu hình MariaDB

Bước 1: Cài đặt MariaDB 10.2

echo '[mariadb]
name = MariaDB
baseurl = http://yum.mariadb.org/10.2/centos7-amd64
gpgkey=https://yum.mariadb.org/RPM-GPG-KEY-MariaDB
gpgcheck=1' >> /etc/yum.repos.d/MariaDB.repo
yum -y update
yum install -y mariadb mariadb-server

Bước 2: Khởi động dịch vụ

systemctl start mariadb
systemctl enable mariadb

Phần 3: Cài đặt Apache

Bước 1: Cài đặt

sudo yum install httpd -y
sudo sed -i 's/^/#&/g' /etc/httpd/conf.d/welcome.conf
sudo sed -i "s/Options Indexes FollowSymLinks/Options FollowSymLinks/" /etc/httpd/conf/httpd.conf

Bước 2: Khởi động dịch vụ

sudo systemctl start httpd.service
sudo systemctl enable httpd.service

Phần 4: Cài đặt PHP 7.2

yum install -y http://rpms.remirepo.net/enterprise/remi-release-7.rpm
yum install -y yum-utils
yum-config-manager --enable remi-php72
yum install php php-common php-xmlrpc php-soap php-mysql php-dom php-mbstring php-gd php-ldap php-pdo php-json php-xml php-zip php-curl php-mcrypt php-pear php-intl setroubleshoot-server -y

Điều chỉnh upload_max_filesize file trong /etc/php.ini

upload_max_filesize = 20M
post_max_size = 21M

Phần 5: Cài đặt Moodle

Bước 1: Tạo mới Database

mysql -u root

CREATE DATABASE moodle DEFAULT CHARACTER SET utf8mb4 COLLATE utf8mb4_unicode_ci;

CREATE USER 'moodleuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'Cloud365a@123';

GRANT ALL PRIVILEGES ON moodle.* TO 'moodleuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'Cloud365a@123' WITH GRANT OPTION;

FLUSH PRIVILEGES;

EXIT;

Bước 2: Tải Source Moodle 3.8.1

cd
yum install -y wget
wget https://download.moodle.org/download.php/direct/stable38/moodle-latest-38.tgz
sudo tar -zxvf moodle-latest-38.tgz -C /var/www/html

Bước 3: Tạo mới thư mục chứa dữ liệu

sudo chown -R root:root /var/www/html/moodle
sudo mkdir /var/moodledata
sudo chown -R apache:apache /var/moodledata
sudo chmod -R 755 /var/moodledata

Bước 4: Cấu hình Virtual Host

cat <<EOF | sudo tee -a /etc/httpd/conf.d/moodle.conf
<VirtualHost *:80>

DocumentRoot /var/www/html/moodle/
ServerName moodle.nhanhoa.local
ServerAlias www.moodle.nhanhoa.local
<Directory /var/www/html/moodle/>
    Options FollowSymLinks
    AllowOverride All
    Order allow,deny
    allow from all
</Directory>

ErrorLog /var/log/httpd/moodle.example.com-error_log
CustomLog /var/log/httpd/moodle.example.com-access_log common

</VirtualHost>
EOF

Bước 5: Cài đặt Moodle

sudo /usr/bin/php /var/www/html/moodle/admin/cli/install.php \
--chmod=2777 --lang=en \
--wwwroot=http://10.10.12.100 \
--dataroot=/var/moodledata \
--dbtype=mariadb --dbhost=localhost --dbname=moodle \
--dbuser=moodleuser --dbpass=Cloud365a@123 \
--fullname=MoodleNH --shortname=MNH \
--adminuser=admin --adminpass=Cloud365a@123 \
--adminemail=bathanhtlu@gmail.com \
--agree-license

Lưu ý:

  • wwwroot: Địa chỉ Moodle, trong bài máy ảo có IP 10.10.12.100
  • adminuser: Tài khoản quản trị
  • adminpass: Mật khẩu tài khoản quản trị
  • adminemail: Email quản trị
  • Nên xem log thao tác trước khi thực hiện

Lưu ý: Xem log thao tác tại đây

Bước 6: Chỉnh sửa quyền trên file cấu hình Moodle

sudo chmod o+r /var/www/html/moodle/config.php

Bước 7: Khởi động lại httpd

sudo systemctl restart httpd.service

Kết quả

Giao diện trang chủ Moodle

Thiết lập Moodle

Thiết lập thời gian hệ thống

Bước 1: Đăng nhập Moodle

Lưu ý: Sử dụng tài khoản admin/Cloud365a@123

Đăng nhập Moodle

Bước 2: Truy cập trang quản trị

Giao diện tổng quan

Kết quả

Trang quản trị Moodle

Bước 3: Truy cập theo đường dẫn “Site administrator > Site administrator > Location > Location settings”

Cấu hình thời gian hệ thống

Chỉnh sửa cấu hình thời gian Moodle sang múi giờ Việt Nam, sau đó chọn Save Settings

Cập nhật múi giờ Việt Nam

Thiết lập giao diện Tiếng Việt

Bước 1: Truy cập theo đường dẫn “Site administrator > Site administrator > Language > Language packs”

Cài đặt gói ngôn ngữ “Tiếng Việt”

Sau khi lựa chọn ngôn ngữ Tiếng Việt chọn “Install selected language pack(s)”

Sau khi cài đặt thành công

Sau khi cài đặt thành công, chúng ta đã có thể sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt tại Moodle

Lựa chọn ngôn ngữ Tiếng Việt

Kết quả

Giao diện Tiếng Việt

Tới đây, mình đã hướng dẫn xong các bạn triển khai Moodle trên môi trường CentOS 7. Chúc các bạn thành công.

Nguồn

https://en.wikipedia.org/wiki/Moodle

https://github.com/nhanhoadocs/ghichep_moodle